Từ "cựu thời" trong tiếng Việt có nghĩa là "thời trước" hoặc "thời xưa". Từ này thường được dùng để chỉ những điều, phong tục, truyền thống hoặc tư tưởng của một thời kỳ đã qua. "Cựu" có nghĩa là cũ, đã qua, trong khi "thời" mang nghĩa là thời gian, thời điểm.
Danh từ (dt): "Cựu thời" được dùng để nói về những thời kỳ trước, những thứ thuộc về quá khứ.
Tính từ (tt): "Cựu thời" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những điều cũ, đã qua.
Phân biệt với các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Khi dùng từ "cựu thời", người nghe sẽ hiểu đó là những gì đã thuộc về quá khứ, có thể là văn hóa, phong tục, hoặc tư tưởng. Trong văn viết hoặc nói trang trọng, từ này thường xuất hiện để nhấn mạnh giá trị lịch sử hoặc truyền thống của một điều gì đó.